conflagration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conflagration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conflagration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conflagration.
Từ điển Anh Việt
conflagration
/,kɔnflə'greiʃn/
* danh từ
đám cháy lớn
(nghĩa bóng) tai hoạ lớn, sự xung đột lớn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conflagration
* kỹ thuật
nạn cháy lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conflagration
a very intense and uncontrolled fire
Synonyms: inferno