snake skin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snake skin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snake skin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snake skin.
Từ điển Anh Việt
snake skin
/'sneik'skin/
* danh từ
da rắn
Từ liên quan
- snake
- snakes!
- snakefly
- snake god
- snake oil
- snake pit
- snakebird
- snakebite
- snakefish
- snakehead
- snakelike
- snakeroot
- snakeskin
- snakeweed
- snakewood
- snake eyes
- snake fern
- snake palm
- snake skin
- snake wood
- snake-bird
- snake-bite
- snake-fish
- snake-head
- snake-like
- snake-root
- snake-weed
- snakeberry
- snake dance
- snake fence
- snake plant
- snake river
- snake venom
- snake-dance
- snake-fence
- snakeblenny
- snake doctor
- snake feeder
- snake-haired
- snake-lizard
- snake-locked
- snake charmer
- snake-charmer
- snake mackerel
- snake muishond
- snake polypody
- snake-charming
- snake-rail fence
- snake in the grass
- snakes and ladders