climbing forms nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

climbing forms nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm climbing forms giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của climbing forms.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • climbing forms

    * kỹ thuật

    ván khuôn treo

    ván khuôn trượt