climbing forms nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
climbing forms nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm climbing forms giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của climbing forms.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
climbing forms
* kỹ thuật
ván khuôn treo
ván khuôn trượt
Từ liên quan
- climbing
- climbing fern
- climbing form
- climbing iron
- climbing lane
- climbing lily
- climbing forms
- climbing frame
- climbing irons
- climbing onion
- climbing perch
- climbing-frame
- climbing ability
- climbing boneset
- climbing formwork
- climbing fumitory
- climbing hempweed
- climbing corydalis
- climbing hemp-vine
- climbing hydrangea
- climbing maidenhair
- climbing nightshade
- climbing resistance
- climbing salamander
- climbing bittersweet
- climbing film evaporator
- climbing maidenhair fern
- climbing-film evaporator
- climbing bird's nest fern
- climbing of the wheel flange