climbing perch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

climbing perch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm climbing perch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của climbing perch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • climbing perch

    a small perch of India whose gills are modified to allow it to breathe air; has spiny pectoral fins that enable it to travel on land

    Synonyms: Anabas testudineus, A. testudineus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).