alight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alight.

Từ điển Anh Việt

  • alight

    /ə'lait/

    * tính từ

    cháy, bùng cháy, bốc cháy

    to set something alight: đốt cháy cái gì

    to keep the fire alight: giữ cho ngọc lửa cháy

    bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên

    faces alight with delight: mặt ngời lên niềm hân hoan

    * nội động từ

    xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...)

    hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (từ trên không) (máy bay, chim...)

    to light on ones's feet

    đặt chân xuống đất trước (khi ngã hay nhảy)

    (nghĩa bóng) tránh được tổn thất, tránh được tai hại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alight

    to come to rest, settle

    Misfortune lighted upon him

    Synonyms: light, perch

    come down

    the birds alighted

    Synonyms: climb down

    Similar:

    ablaze: lighted up by or as by fire or flame

    forests set ablaze (or afire) by lightning

    even the car's tires were aflame

    a night aflare with fireworks

    candles alight on the tables

    houses on fire

    Synonyms: afire, aflame, aflare, on fire