afire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
afire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afire.
Từ điển Anh Việt
afire
/ə'faiə/
* tính từ & phó từ
cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
to set something afire: đốt cháy vật gì
to be afire with the desire to do something: nóng lòng muốn làm điều gì