afire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

afire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afire.

Từ điển Anh Việt

  • afire

    /ə'faiə/

    * tính từ & phó từ

    cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)

    to set something afire: đốt cháy vật gì

    to be afire with the desire to do something: nóng lòng muốn làm điều gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • afire

    Similar:

    ablaze: lighted up by or as by fire or flame

    forests set ablaze (or afire) by lightning

    even the car's tires were aflame

    a night aflare with fireworks

    candles alight on the tables

    houses on fire

    Synonyms: aflame, aflare, alight, on fire