on fire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

on fire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm on fire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của on fire.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • on fire

    Similar:

    ablaze: lighted up by or as by fire or flame

    forests set ablaze (or afire) by lightning

    even the car's tires were aflame

    a night aflare with fireworks

    candles alight on the tables

    houses on fire

    Synonyms: afire, aflame, aflare, alight

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).