climb corridor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
climb corridor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm climb corridor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của climb corridor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
climb corridor
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
hành lang lấy độ cao
hành lang lên cao
Từ liên quan
- climb
- climber
- climb on
- climb up
- climbers
- climbing
- climb out
- climbable
- climb down
- climb turn
- climb-down
- climb angle
- climb phase
- climb speed
- climb cruise
- climb hobbing
- climb milling
- climbing fern
- climbing form
- climbing iron
- climbing lane
- climbing lily
- climb corridor
- climb gradient
- climbing forms
- climbing frame
- climbing irons
- climbing onion
- climbing perch
- climbing-frame
- climbing ability
- climbing boneset
- climbing formwork
- climbing fumitory
- climbing hempweed
- climbing corydalis
- climbing hemp-vine
- climbing hydrangea
- climbing maidenhair
- climbing nightshade
- climbing resistance
- climbing salamander
- climbing bittersweet
- climbing film evaporator
- climbing maidenhair fern
- climbing-film evaporator
- climbing bird's nest fern
- climbing of the wheel flange