lower oneself nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lower oneself nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lower oneself giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lower oneself.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lower oneself

    Similar:

    condescend: debase oneself morally, act in an undignified, unworthy, or dishonorable way

    I won't stoop to reading other people's mail

    Synonyms: stoop

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).