lower egypt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lower egypt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lower egypt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lower egypt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lower egypt

    one of the two main administrative districts of Egypt; consists of the Nile delta

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).