lower hold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lower hold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lower hold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lower hold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lower hold

    * kinh tế

    boong dưới

    khoang đáy

    khoang tầng dưới