lower level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lower level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lower level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lower level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lower level

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bậc thấp hơn

    mức thấp hơn