lower river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lower river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lower river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lower river.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lower river
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
đoạn hạ lưu sông
đoạn sông hạ du
xây dựng:
sông chảy ra biển
Từ liên quan
- lower
- lowery
- lowered
- lowering
- lower box
- lower cut
- lower die
- lower jaw
- lower-jaw
- lowercase
- lowermost
- lower band
- lower beam
- lower bend
- lower boom
- lower case
- lower deck
- lower gate
- lower half
- lower hold
- lower limb
- lower part
- lower pond
- lower pool
- lower rank
- lower rate
- lower roll
- lower tank
- lower wall
- lower-roll
- loweringly
- lower berth
- lower block
- lower bound
- lower chord
- lower class
- lower court
- lower egypt
- lower floor
- lower house
- lower layer
- lower level
- lower limit
- lower price
- lower reach
- lower rents
- lower river
- lower shaft
- lower valve
- lower-class