lower case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lower case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lower case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lower case.
Từ điển Anh Việt
lower case
* danh từ
chữ nhỏ, chữ thường (không phải chữ hoa)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lower case
* kinh tế
chữ nhỏ
chữ thường
* kỹ thuật
chữ thường
xây dựng:
két dưới
Từ liên quan
- lower
- lowery
- lowered
- lowering
- lower box
- lower cut
- lower die
- lower jaw
- lower-jaw
- lowercase
- lowermost
- lower band
- lower beam
- lower bend
- lower boom
- lower case
- lower deck
- lower gate
- lower half
- lower hold
- lower limb
- lower part
- lower pond
- lower pool
- lower rank
- lower rate
- lower roll
- lower tank
- lower wall
- lower-roll
- loweringly
- lower berth
- lower block
- lower bound
- lower chord
- lower class
- lower court
- lower egypt
- lower floor
- lower house
- lower layer
- lower level
- lower limit
- lower price
- lower reach
- lower rents
- lower river
- lower shaft
- lower valve
- lower-class