lowery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lowery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lowery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lowery.
Từ điển Anh Việt
lowery
* tính từ
tối tăm; u ám
lowery
* tính từ
tối tăm; u ám
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.