lowercase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lowercase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lowercase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lowercase.
Từ điển Anh Việt
lowercase
chữ thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lowercase
relating to small (not capitalized) letters that were kept in the lower half of a compositor's type case; a and b and c etc"
lowercase letters
Antonyms: uppercase
Similar:
small letter: the characters that were once kept in bottom half of a compositor's type case
Synonyms: lower-case letter, minuscule
Antonyms: uppercase