lower-class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lower-class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lower-class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lower-class.

Từ điển Anh Việt

  • lower-class

    * tính từ

    thuộc giai cấp dưới

    thuộc học sinh (sinh viên) lớp dưới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lower-class

    occupying the lowest socioeconomic position in a society

    Synonyms: low-class

    Antonyms: middle-class