lower boom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lower boom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lower boom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lower boom.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lower boom

    * kỹ thuật

    cánh dưới

    xây dựng:

    đai dưới

    toán & tin:

    đai lưới, cánh lưới