archaist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
archaist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archaist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archaist.
Từ điển Anh Việt
archaist
xem archaism
Từ điển Anh Anh - Wordnet
archaist
a person who archaizes
Similar:
antiquary: an expert or collector of antiquities
Synonyms: antiquarian