antiquarian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antiquarian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiquarian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiquarian.

Từ điển Anh Việt

  • antiquarian

    /,ænti'kweəriən/

    * tính từ

    (thuộc) khảo cổ học

    * danh từ

    (như) antiquary

    người bán đồ cổ

    antiquarian's shop: hàng bán đồ cổ

    khổ giấy vẽ 134x79 cm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antiquarian

    of or relating to persons who study or deal in antiques or antiquities

    of or relating to antiques or antiquities

    Similar:

    antiquary: an expert or collector of antiquities

    Synonyms: archaist