antiquarianism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antiquarianism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiquarianism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiquarianism.
Từ điển Anh Việt
antiquarianism
/,ænti'kweəriənizm/
* danh từ
nghề buôn bán đồ cổ
tính thích đồ cổ