archaistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

archaistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archaistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archaistic.

Từ điển Anh Việt

  • archaistic

    xem archaism

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • archaistic

    imitative of an archaic style or manner

    archaistic writing