arch over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arch over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arch over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arch over.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arch over
Similar:
overarch: form an arch over
Big rocks overarch the stream
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- arch
- archy
- arched
- archer
- archie
- archil
- archly
- archon
- archaic
- archean
- archery
- archine
- arching
- archive
- archway
- archaean
- archaise
- archaism
- archaist
- archaize
- archduke
- archival
- archiver
- archives
- archness
- archwise
- arch over
- arch-flat
- arch-type
- archaizer
- archangel
- archducal
- archduchy
- archegone
- archenemy
- archetype
- archibald
- archicarp
- archicoel
- architect
- architype
- archiving
- archivist
- archivolt
- archosaur
- archosele
- arch-enemy
- arch-fiend
- archaicism
- archaistic