archly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
archly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archly.
Từ điển Anh Việt
archly
/'ɑ:tʃli/
* phó từ
tinh nghịch, tinh quái; hóm hỉnh, láu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
archly
in_an_arch_manner; with playful slyness or roguishness