arch-fiend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arch-fiend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arch-fiend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arch-fiend.

Từ điển Anh Việt

  • arch-fiend

    /'ɑ:tʃ'fi:nd/

    * danh từ

    quỷ xa tăng