archangel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

archangel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archangel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archangel.

Từ điển Anh Việt

  • archangel

    /'ɑ:k,eindʤəl/

    * danh từ

    (tôn giáo) tổng thiên thần

    (thực vật học) cây bạch chỉ tía

    (động vật học) bồ câu thiên sứ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • archangel

    an angel ranked above the highest rank in the celestial hierarchy

    Similar:

    garden angelica: a biennial cultivated herb; its stems are candied and eaten and its roots are used medicinally

    Synonyms: Angelica Archangelica