archduke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

archduke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archduke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archduke.

Từ điển Anh Việt

  • archduke

    /'ɑ:tʃ'dju:k/

    * danh từ

    (sử học) hoàng tử nước Ao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • archduke

    a sovereign prince of the former ruling house of Austria