archetype nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

archetype nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archetype giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archetype.

Từ điển Anh Việt

  • archetype

    /'ɑ:kitaip/

    * danh từ

    nguyên mẫu, nguyên hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • archetype

    Similar:

    original: something that serves as a model or a basis for making copies

    this painting is a copy of the original

    Synonyms: pilot