original nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

original nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm original giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của original.

Từ điển Anh Việt

  • original

    /ə'ridʤənl/

    * tính từ

    (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên

    (thuộc) nguyên bản chính

    where is the original picture?: bức ảnh chính ở đâu?

    độc đáo

    original remark: lời nhận xét độc đáo

    * danh từ

    nguyên bản

    to read Dickens in the original: đọc những nguyên bản của Đích-ken

    người độc đáo; người lập dị

  • original

    gốc; nguyên thủy; nguyên bản

    o. of a set under a transformation nguyên bản của một tập hợp trong một phép biến đổi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • original

    * kinh tế

    bản chính

    bản gốc

    đầu tiên

    độc đáo

    giá ban đầu

    giá gốc

    gốc

    nguyên bản (hợp đồng, phiếu khoán..)

    nguyên gia

    nguyên thủy

    * kỹ thuật

    bản chính

    ban đầu

    bản gốc

    căn bản

    điểm xuất phát

    gốc

    nguồn gốc

    nguyên bản

    nguyên tắc

    nguyên thủy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • original

    something that serves as a model or a basis for making copies

    this painting is a copy of the original

    Synonyms: archetype, pilot

    preceding all others in time or being as first made or performed

    the original inhabitants of the Americas

    the book still has its original binding

    restored the house to its original condition

    the original performance of the opera

    the original cast

    retracted his original statement

    (of e.g. information) not secondhand or by way of something intermediary

    his work is based on only original, not secondary, sources

    being or productive of something fresh and unusual; or being as first made or thought of

    a truly original approach

    with original music

    an original mind

    Antonyms: unoriginal

    not derived or copied or translated from something else; not an adaptation"

    the play is original

    he kept the original copy and gave her only a xerox

    the translation misses much of the subtlety of the original French

    Similar:

    master: an original creation (i.e., an audio recording) from which copies can be made

    Synonyms: master copy