master copy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

master copy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm master copy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của master copy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • master copy

    * kinh tế

    bản chính

    bản gốc

    nguyên bản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • master copy

    Similar:

    master: an original creation (i.e., an audio recording) from which copies can be made

    Synonyms: original