master copy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
master copy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm master copy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của master copy.
Từ liên quan
- master
- masters
- mastery
- master's
- mastered
- masterly
- masterdom
- masterful
- mastering
- master hub
- master key
- master pin
- master rod
- master tap
- master-key
- masterless
- mastermind
- mastership
- masterwork
- masterwort
- master card
- master cock
- master copy
- master data
- master disc
- master disk
- master file
- master form
- master gage
- master gain
- master gear
- master lode
- master mask
- master node
- master page
- master plan
- master race
- master tape
- master time
- master unit
- master user
- masterfully
- masterpiece
- master batch
- master black
- master class
- master clock
- master drain
- master drive
- master gauge