master lode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

master lode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm master lode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của master lode.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • master lode

    * kỹ thuật

    mạch chính

    vỉa chính