masterpiece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

masterpiece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masterpiece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masterpiece.

Từ điển Anh Việt

  • masterpiece

    /'mɑ:stəpi:s/

    * danh từ

    kiệt tác, tác phẩm lớn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • masterpiece

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kiệt tác

    tuyệt tác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • masterpiece

    the most outstanding work of a creative artist or craftsman

    Synonyms: chef-d'oeuvre

    an outstanding achievement