master batch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

master batch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm master batch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của master batch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • master batch

    * kỹ thuật

    lô chính

    hóa học & vật liệu:

    hỗn hợp nước cái

    mẻ chính