master card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

master card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm master card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của master card.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • master card

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bìa chính

    bìa chủ

    cạc chính

    cạc chủ

    phiếu chính

    tấm mạch chính

    thẻ chính

    điện tử & viễn thông:

    thẻ tín dụng