master card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
master card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm master card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của master card.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
master card
* kỹ thuật
toán & tin:
bìa chính
bìa chủ
cạc chính
cạc chủ
phiếu chính
tấm mạch chính
thẻ chính
điện tử & viễn thông:
thẻ tín dụng
Từ liên quan
- master
- masters
- mastery
- master's
- mastered
- masterly
- masterdom
- masterful
- mastering
- master hub
- master key
- master pin
- master rod
- master tap
- master-key
- masterless
- mastermind
- mastership
- masterwork
- masterwort
- master card
- master cock
- master copy
- master data
- master disc
- master disk
- master file
- master form
- master gage
- master gain
- master gear
- master lode
- master mask
- master node
- master page
- master plan
- master race
- master tape
- master time
- master unit
- master user
- masterfully
- masterpiece
- master batch
- master black
- master class
- master clock
- master drain
- master drive
- master gauge