mastering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mastering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mastering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mastering.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mastering
becoming proficient in the use of something; having mastery of
his mastering the art of cooking took a long time
the act of making a master recording from which copies can be made
he received a bill for mastering the concert and making 100 copies
Similar:
master: be or become completely proficient or skilled in
She mastered Japanese in less than two years
Synonyms: get the hang
overcome: get on top of; deal with successfully
He overcame his shyness
Synonyms: get over, subdue, surmount, master
dominate: have dominance or the power to defeat over
Her pain completely mastered her
The methods can master the problems
Synonyms: master
master: have a firm understanding or knowledge of; be on top of
Do you control these data?
Synonyms: control
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).