overcome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overcome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overcome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overcome.

Từ điển Anh Việt

  • overcome

    /,ouvə'kʌm/

    * động từ overcame; overcome

    thắng, chiến thắng

    vượt qua, khắc phục (khó khăn...)

    * động tính từ quá khứ

    kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần

    overcome by hunger: đói mèm

    overcome by (with) liquor (drink): say mèm

Từ điển Anh Anh - Wordnet