overtake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overtake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overtake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overtake.
Từ điển Anh Việt
overtake
/,ouvə'teikn/
* ngoại động từ overtook; overtaken
bắt kịp, vượt
xảy đến bất thình lình cho (ai)
* nội động từ
vượt
never overtake on a curve: không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc
to be overtaken in drink
say rượu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overtake
catch up with and possibly overtake
The Rolls Royce caught us near the exit ramp
Synonyms: catch, catch up with
Similar:
pass: travel past
The sports car passed all the trucks
Synonyms: overhaul
overwhelm: overcome, as with emotions or perceptual stimuli
Synonyms: overpower, sweep over, whelm, overcome