catch up with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catch up with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catch up with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catch up with.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • catch up with

    Similar:

    overtake: catch up with and possibly overtake

    The Rolls Royce caught us near the exit ramp

    Synonyms: catch

    make up: make up work that was missed due to absence at a later point

    I have to make up a French exam

    Can I catch up with the material or is it too late?

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).