catch up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catch up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catch up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catch up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • catch up

    reach the point where one should be after a delay

    I caught up on my homework

    learn belatedly; find out about something after it happened

    I'm trying to catch up with the latest developments in molecular biology

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).