catch fire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catch fire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catch fire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catch fire.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
catch fire
Similar:
erupt: start to burn or burst into flames
Marsh gases ignited suddenly
The oily rags combusted spontaneously
Synonyms: ignite, take fire, combust, conflagrate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- catch
- catchy
- catcher
- catchup
- catch it
- catch on
- catch up
- catchall
- catchfly
- catching
- catchpit
- catchpot
- catch out
- catchable
- catchline
- catchment
- catchpoll
- catchweed
- catchword
- catch cold
- catch crop
- catch fire
- catch-crop
- catchiness
- catchpenny
- catch sight
- catch-title
- catcher gap
- catchphrase
- catch (fire)
- catch a wink
- catch phrase
- catch up with
- catch some z's
- catcher's mask
- catching diode
- catchment area
- catchment-area
- catch a glimpse
- catching groove
- catchment basin
- catchment yield
- catchment-basin
- catch'em-alive-o
- catching bargain
- catchwater-drain
- catch-'em-alive-o
- catcher resonator
- catchment geology
- catch one's breath