catch a wink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catch a wink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catch a wink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catch a wink.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • catch a wink

    Similar:

    nap: take a siesta

    She naps everyday after lunch for an hour

    Synonyms: catnap

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).