catch out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catch out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catch out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catch out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • catch out

    Similar:

    find out: trap; especially in an error or in a reprehensible act

    He was caught out

    She was found out when she tried to cash the stolen checks

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).