catch out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catch out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catch out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catch out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
catch out
Similar:
find out: trap; especially in an error or in a reprehensible act
He was caught out
She was found out when she tried to cash the stolen checks
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- catch
- catchy
- catcher
- catchup
- catch it
- catch on
- catch up
- catchall
- catchfly
- catching
- catchpit
- catchpot
- catch out
- catchable
- catchline
- catchment
- catchpoll
- catchweed
- catchword
- catch cold
- catch crop
- catch fire
- catch-crop
- catchiness
- catchpenny
- catch sight
- catch-title
- catcher gap
- catchphrase
- catch (fire)
- catch a wink
- catch phrase
- catch up with
- catch some z's
- catcher's mask
- catching diode
- catchment area
- catchment-area
- catch a glimpse
- catching groove
- catchment basin
- catchment yield
- catchment-basin
- catch'em-alive-o
- catching bargain
- catchwater-drain
- catch-'em-alive-o
- catcher resonator
- catchment geology
- catch one's breath