catchword nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catchword nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catchword giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catchword.
Từ điển Anh Việt
catchword
/'kætʃwə:d/
* danh từ
khẩu lệnh, khẩu hiệu
chữ đầu trang; chữ cuối trang (trong một cuốn từ điển để cho người tra dễ tìm)
(sân khấu) (như) cue
Từ điển Anh Anh - Wordnet
catchword
Similar:
motto: a favorite saying of a sect or political group
Synonyms: slogan, shibboleth
guide word: a word printed at the top of the page of a dictionary or other reference book to indicate the first or last item on that page
Synonyms: guideword