shibboleth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shibboleth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shibboleth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shibboleth.

Từ điển Anh Việt

  • shibboleth

    /'ʃibəleθ/

    * danh từ

    khẩu hiệu; nguyên tắc (của một đảng)

    học thuyết lỗi thời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shibboleth

    a manner of speaking that is distinctive of a particular group of people

    Similar:

    motto: a favorite saying of a sect or political group

    Synonyms: slogan, catchword