slogan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slogan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slogan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slogan.
Từ điển Anh Việt
slogan
/'slougən/
* danh từ
khẩu hiệu
(sử học), (Ê-cốt) tiếng hô xung trận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slogan
* kinh tế
khẩu hiệu (quảng cáo)
khẩu hiệu (quảng cáo) tiêu ngữ
tiêu ngữ
* kỹ thuật
xây dựng:
khẩu hiệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slogan
Similar:
motto: a favorite saying of a sect or political group
Synonyms: catchword, shibboleth