catch (fire) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catch (fire) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catch (fire) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catch (fire).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
catch (fire)
* kỹ thuật
bắt lửa
xây dựng:
bén lửa
Từ liên quan
- catch
- catchy
- catcher
- catchup
- catch it
- catch on
- catch up
- catchall
- catchfly
- catching
- catchpit
- catchpot
- catch out
- catchable
- catchline
- catchment
- catchpoll
- catchweed
- catchword
- catch cold
- catch crop
- catch fire
- catch-crop
- catchiness
- catchpenny
- catch sight
- catch-title
- catcher gap
- catchphrase
- catch (fire)
- catch a wink
- catch phrase
- catch up with
- catch some z's
- catcher's mask
- catching diode
- catchment area
- catchment-area
- catch a glimpse
- catching groove
- catchment basin
- catchment yield
- catchment-basin
- catch'em-alive-o
- catching bargain
- catchwater-drain
- catch-'em-alive-o
- catcher resonator
- catchment geology
- catch one's breath