catcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catcher.
Từ điển Anh Việt
catcher
/'kætʃə/
* danh từ
người bắt tóm
(thể dục,thể thao) người bắt bóng (bóng chày)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
catcher
(baseball) the person who plays the position of catcher
Synonyms: backstop
the position on a baseball team of the player who is stationed behind home plate and who catches the balls that the pitcher throws
a catcher needs a lot of protective equipment
a catcher plays behind the plate