backstop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backstop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backstop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backstop.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • backstop

    (baseball) a fence or screen (as behind home plate) to prevent the ball from traveling out of the playing field

    a precaution in case of an emergency

    he acted as a backstop in case anything went wrong

    act as a backstop

    Similar:

    catcher: (baseball) the person who plays the position of catcher

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).