overpower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overpower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overpower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overpower.
Từ điển Anh Việt
overpower
/,ouvə'pauə/
* ngoại động từ
áp đảo, chế ngự
khuất phục
làm mê mẩn; làm say (rượu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cung cấp nhiều điện quá cho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overpower
overcome by superior force
Synonyms: overmaster, overwhelm
Similar:
overwhelm: overcome, as with emotions or perceptual stimuli
Synonyms: sweep over, whelm, overcome, overtake