overwhelm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overwhelm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overwhelm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overwhelm.

Từ điển Anh Việt

  • overwhelm

    /,ouvə'welm/

    * ngoại động từ

    chôn vùi, tràn, làm ngập

    to be overwhelmed with inquires: bị hỏi dồn dập

    áp đảo, lấn át

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overwhelm

    * kỹ thuật

    chôn vùi

Từ điển Anh Anh - Wordnet